• /jɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)
    Thuyền yôn, thuyền hai cột buồm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    boat , dandy , sailboat , vessel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X