-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ===== =====Có nhiệt độ ôn ho...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'tempərət</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 08:50, ngày 28 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Moderate, reasonable, (self-)restrained, disciplined,controlled, forbearing, reasonable, sensible, sane, rational,not excessive, composed, steady, stable, even-tempered, equable,sober, sober-sided, sober-minded, mild, dispassionate,unimpassioned, cool, cool-headed, unexcited, calm, unruffled,tranquil, imperturbable, unperturbed, self-possessed, quiet,serene: Even the most temperate of women would lose her coolwhen dealing with a man like that. 2 abstemious, teetotal,abstinent, continent, moderate, sober; chaste, celibate,austere, ascetic, self-denying, puritanical: Those who leadtemperate lives seem to live no longer than those who yield todissipation.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ