• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả bí ngô (quả to tròn, màu da cam, nhiều hạt); cây bí ngô===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'p&#652;mpkin</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:59, ngày 28 tháng 5 năm 2008

    /'pʌmpkin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả bí ngô (quả to tròn, màu da cam, nhiều hạt); cây bí ngô

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây bí ngô
    quả bí ngô

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Any of various plants of the genus Cucurbita, esp. C.maxima, with large lobed leaves and tendrils.
    The largerounded yellow fruit of this with a thick rind and edible flesh.[alt. f. earlier pompon, pumpion f. obs. F po(m)pon f. L pepo-onis f. Gk pepon large melon: see PEPO]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X