• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực===== ::Almighty God ::thượng đế =====(từ lóng) hết s...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    {{ɔ:l'maiti}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    09:24, ngày 29 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Tiêu bản:Ɔ:l'maiti

    Thông dụng

    Tính từ

    Toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực
    Almighty God
    thượng đế
    (từ lóng) hết sức lớn, vô cùng, đại
    an almighty fool
    một thằng đại ngốc

    Danh từ

    The Almighty thượng đế

    Oxford

    Adj. & adv.

    Adj.
    Having complete power; omnipotent.
    (the Almighty) God.
    Sl. very great (an almighty crash).
    Adv. sl. extremely; very much. [OE ‘lmihtig (as ALL,MIGHTY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X