-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absolute being , allah , all knowing , all powerful , almighty , creator , daemon , deity , demigod , demon , divine being , divinity , father , god , holiness , holy spirit , idol , infinite spirit , jah , jehovah , king of kings , lord , maker , master , numen , omnipotent , power , prime mover , providence , soul , spirit , totem , tutelary , universal life force , world spirit , yahweh , pantheon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ