-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Âm mưu, mưu đồ===== =====Sự bày mưu lập kế, sự mưu toan===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,mæki'nei∫n</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==19:23, ngày 30 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Plotting, scheming, intriguing, manoeuvring, designing,manipulating; plot, scheme, intrigue, manoeuvre, design,stratagem, ruse, trick, trickery, artifice, dirty trick(s),wile, manipulation, ploy, tactic(s), move, gambit: He escapedfrom the machinations of his enemies. Must you resort to suchmachinations merely to get them to listen?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ