• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ - đóng góp từ Relinquish tại CĐ Kythuatđóng góp từ Relinquish tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ri'liηkwi∫</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri´liηkwiʃ</font>'''/=====
     +
     
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --/>
     
    -
    /rilinqis/
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 25:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====giải phóng không gian (đĩa)=====
    +
    =====giải phóng không gian (đĩa)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bỏ=====
    +
    =====bỏ=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 53: Dòng 53:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=relinquish relinquish] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=relinquish relinquish] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=relinquish relinquish] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=relinquish relinquish] : Corporateinformation
    -
     
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +

    05:10, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /ri´liηkwiʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ không làm, thôi không làm, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...)
    to relinquish one's hopes
    từ bỏ hy vọng
    to relinquish one's habits
    bỏ những thói quen
    Buông, thả ( ai/cái gì)
    to relinquish one's hand
    buông tay ra
    Từ bỏ, không thừa nhận; nhường; giao (cái gì)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    giải phóng không gian (đĩa)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Yield, give up, cede, waive, leave, quit, abandon, drop,forsake, forswear, desert, abdicate, resign, renounce, let go,surrender, vacate, retire from: Richard was forced torelinquish the throne.
    Let go, give up, release, unloose,loose, free: He refused to relinquish his grasp on her arm.

    Oxford

    V.tr.

    Surrender or resign (a right or possession).
    Give upor cease from (a habit, plan, belief, etc.).
    Relax hold of(an object held).
    Relinquishment n. [ME f. OF relinquir f. Lrelinquere (as RE-, linquere leave)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X