• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo===== ::predictable weather ::dự báo thời tiết ::[[predictab...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pri'diktəbl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:31, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /pri'diktəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo
    predictable weather
    dự báo thời tiết
    predictable results
    có thể dự đoán được kết quả
    Có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Foreseeable, foreseen, probable, likely, liable, expected,anticipated, (reasonably) sure or certain, Colloq Brit on thecards, US in the cards: Her angry reaction at being dismissedwas quite predictable.

    Oxford

    Adj.

    That can be predicted or is to be expected.
    Predictability n. predictably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X