• /pri'diktəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo
    predictable weather
    dự báo thời tiết
    predictable results
    có thể dự đoán được kết quả
    Có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X