• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Bao vây, vây quanh, bao vây===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bao quanh, bao vây====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'vaiərən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    21:12, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /in'vaiərən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bao vây, vây quanh, bao vây

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bao quanh, bao vây

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vòng quanh

    Oxford

    V.tr.

    Encircle, surround (esp. hostilely or protectively). [MEf. OF environer f. environ surroundings f. en in + vironcircuit f. virer turn, VEER(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X