• /in'vaiərən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bao vây, vây quanh, bao vây

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    vòng quanh, bao quanh

    Kỹ thuật chung

    vòng quanh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X