• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) đại trượng phu; (thuộc) bậc nam nhi===== ===Danh từ=== =====Đại trượng phu; bậc nam nhi===== ==Từ đ...)
    (đóng góp từ Macho tại CĐ Kythuatđóng góp từ Macho tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mækou</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 33: Dòng 31:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=macho macho] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=macho macho] : National Weather Service
    *[http://foldoc.org/?query=macho macho] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=macho macho] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    22:28, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /'mækou/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đại trượng phu; (thuộc) bậc nam nhi

    Danh từ

    Đại trượng phu; bậc nam nhi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Manly, masculine, virile, proud, arrogant: He's afraidhis macho image will be destroyed if he admits to enjoyingballet.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. showily manly or virile.
    N. (pl. -os) 1 amacho man.
    = MACHISMO. [MACHISMO]

    Tham khảo chung

    • macho : National Weather Service
    • macho : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X