-
Macho
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aggressive , cocky , courageous , manful , manly , potent , ultramasculine , virile , male , manlike , mannish , masculine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ