• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng===== ===Danh từ=== =====Người đúng mốt (ăn mặc...); người ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fæʃnəbl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:04, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'fæʃnəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng

    Danh từ

    Người đúng mốt (ăn mặc...); người lịch sự, người sang

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    In fashion, chic, … la mode, modish, stylish, smart, invogue, up to the minute, up to date, Colloq trendy, in, with it,Colloq Brit all the go: The couturiers insist that black willbe fashionable this year.

    Oxford

    Adj.

    Following, suited to, or influenced by the currentfashion.
    Characteristic of or favoured by those who areleaders of social fashion.
    Fashionableness n. fashionablyadv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X