• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo===== =====Kẻ giả vờ, kẻ giả đò===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kauntəfitə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:30, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'kauntəfitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo
    Kẻ giả vờ, kẻ giả đò

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người làm giả

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Slang paper-hanger: The counterfeiter, who forged onlyfive-pound notes, was arrested today.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X