• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)=== =====Bữa rượu, bữa chè chén===== =====Cơn say bí tỉ===== =====Đầu nhọn, mỏm nh...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    /'''<font color="red">dʒæg</font>'''/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:51, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /dʒæg/


    Thông dụng

    Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

    Bữa rượu, bữa chè chén
    Cơn say bí tỉ
    Đầu nhọn, mỏm nhọn
    a jag of rock
    một mỏm đá nhọn

    Ngoại động từ

    Cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ nhô
    khía
    mũi nhọn
    răng (cưa)
    rãnh cắt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Spree, carouse, orgy, bout, Colloq binge, US and Canadiantoot: She was terribly hung-over after last night's jag.

    Tham khảo chung

    • jag : National Weather Service
    • jag : Corporateinformation
    • jag : Chlorine Online
    • jag : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X