• /dʒæg/

    Thông dụng

    Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

    Bữa rượu, bữa chè chén
    Cơn say bí tỉ
    Đầu nhọn, mỏm nhọn
    a jag of rock
    một mỏm đá nhọn

    Ngoại động từ

    Cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Răng cưa, hàng răng cưa, ngạnh

    Kỹ thuật chung

    chỗ nhô
    khía
    mũi nhọn
    răng (cưa)
    rãnh cắt

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X