• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lò đốt rác===== =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) kẻ phá hoại, kẻ tàn phá===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dis'trʌtə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:23, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /dis'trʌtə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò đốt rác
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) kẻ phá hoại, kẻ tàn phá

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm hủy
    lò đốt rác

    Oxford

    N.

    Brit. a refuse-burning furnace.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X