• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (đóng góp từ Cabbage tại CĐ Kythuatđóng góp từ Cabbage tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'kæbidʒ</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kæ bidʒ</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 22:
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cây cải, bắp cải=====
    +
    =====cây cải, bắp cải=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bắp cải=====
    +
    =====bắp cải=====
    -
    =====tiền (thường chỉ tiền giấy)=====
    +
    =====tiền (thường chỉ tiền giấy)=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 45: Dòng 45:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cabbage cabbage] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cabbage cabbage] : National Weather Service
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cabbage cabbage] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cabbage cabbage] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    16:29, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'kæ bidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cải bắp
    (từ lóng) người ngớ ngẩn
    Tiền, xìn, giấy bạc
    Mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)
    (từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp

    Nội động từ

    Ăn bớt vải (thợ may)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cây cải, bắp cải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bắp cải
    tiền (thường chỉ tiền giấy)

    Oxford

    N.

    A any of several cultivated varieties of Brassicaoleracea, with thick green or purple leaves forming a roundheart or head. b this head usu. eaten as vegetable.
    Colloq.derog. a person who is inactive or lacks interest.
    Cabbagy adj. [earlier cabache, -oche f. OF (Picard)caboche head, OF caboce, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X