-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red"> ə'test</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 09:35, ngày 4 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Bear witness (to), bear out, swear (to), vow, testify,certify, vouchsafe, declare, assert, asseverate, aver, affirm,confirm, verify, substantiate, vouch for, Law depose, depose andsay, depone: I attest to the fact that they left the restauranttogether. The merits of chƒteau-bottled Bordeaux are attested bymost epicures.
Tham khảo chung
- attest : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ