• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Phân loại===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phân cấp===== =====phân gi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'klæsifai</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:45, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'klæsifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phân loại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phân cấp
    phân giải
    phân hạng
    phân loại
    phân lớp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phân cấp
    phân hạng
    phân loại

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    (-ies, -ied) 1 a arrange in classes or categories. bassign (a thing) to a class or category.
    Designate asofficially secret or not for general disclosure.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X