• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">'hi:mætin</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'hi:mætin</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hi:mətin</font>'''/=====
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:47, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'hi:mətin/

    Thông dụng

    Cách viết khác hematin

    Danh từ

    (hoá học) Hematin

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất dẫn xuất hóa học của hemoglobin

    Oxford

    N.

    (US hematin) Anat. a bluish-black derivative ofhaemoglobin, formed by removal of the protein part and oxidationof the iron atom. [Gk haima -matos blood]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X