• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai...)
    (đóng góp từ Inspire tại CĐ Kinhteđóng góp từ Inspire tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">n´spaiə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 18:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hút vào=====
    +
    =====hút vào=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 47: Dòng 44:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inspire inspire] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inspire inspire] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=inspire inspire] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=inspire inspire] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    10:20, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /n´spaiə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai)
    Gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục
    Hít vào, thở vào
    (tôn giáo) linh cảm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hút vào

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Animate, activate, actuate, stimulate, invigorate, stir,move, waken, awaken, arouse, rouse, instigate, prompt, rally,energize, enliven, vitalize, vivify, galvanize, inspirit,excite, spark (off), quicken, kindle, fire, provoke: It was theinflammatory speeches that inspired the crowd to riot. Hisenthusiasm inspired her to take up writing as a profession. 2encourage, strengthen, support, reinforce, buoy (up), uplift,boost, affirm, confirm, fortify, buttress: Your example hasinspired many young people.

    Oxford

    V.tr.

    Stimulate or arouse (a person) to esp. creativeactivity, esp. by supposed divine or supernatural agency (yourfaith inspired him; inspired by God).
    A (usu. foll. by with)animate (a person) with a feeling. b (usu. foll. by into)instil (a feeling) into a person etc. c (usu. foll. by in)create (a feeling) in a person.
    Prompt; give rise to (thepoem was inspired by the autumn).
    (as inspired adj.) a (of awork of art etc.) as if prompted by or emanating from asupernatural source; characterized by inspiration (an inspiredspeech). b (of a guess) intuitive but accurate.
    (alsoabsol.) breathe in (air etc.); inhale.
    Inspiratory adj.inspiredly adv. inspirer n. inspiring adj. inspiringly adv.[ME f. OF inspirer f. L inspirare breathe in (as IN-(2), spirarebreathe)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X