• /in´spaiə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    inspire sb to sth
    Truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai)
    inspire sb with sth = inspire sth in sb
    Gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục
    Hít vào, thở vào
    (tôn giáo) linh cảm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hút vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X