-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự giật mình; cái giật mình===== =====Điều làm giật mình===== ===Ngoại động từ=== =====Làm giật mình, làm...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'stɑ:tl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==14:57, ngày 4 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Frighten, surprise, scare, disturb, unsettle, upset,discompose, make (someone) jump, jolt, jar, dismay, perturb,stun, take (someone) aback, shock, astound, astonish, Colloqshake up, give (someone) a turn, US discombobulate: He jumpedout from behind the door and startled me. She was startled whenshe was told that she had to leave at once.
Tham khảo chung
- startle : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ