• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(vật lý) làm nhiễu xạ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhiễu xạ=====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di'frækʃn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:05, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /di'frækʃn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (vật lý) làm nhiễu xạ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiễu xạ
    làm nhiễu xạ

    Oxford

    V.tr.

    Physics (of the edge of an opaque body, a narrow slit,etc.) break up (a beam of light) into a series of dark or lightbands or coloured spectra, or (a beam of radiation or particles)into a series of alternately high and low intensities.
    Diffraction n. diffractive adj. diffractively adv. [Ldiffringere diffract- (as DIS-, frangere break)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X