• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) I-bê-ri (xứ cũ gồm Bồ-đào-nha và I-pha-nho)===== ===Danh từ=== =====Người I-bê-ri===== =====Tiếng I-bê...)
    (đóng góp từ Iberian tại CĐ Kythuatđóng góp từ Iberian tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ai'biəriən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 33: Dòng 31:
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=iberian&submit=Search iberian] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=iberian&submit=Search iberian] : amsglossary
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=iberian iberian] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=iberian iberian] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    06:51, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /ai'biəriən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) I-bê-ri (xứ cũ gồm Bồ-đào-nha và I-pha-nho)

    Danh từ

    Người I-bê-ri
    Tiếng I-bê-ri

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. of ancient Iberia, the peninsula nowcomprising Spain and Portugal; of Spain and Portugal.
    N.
    Anative of ancient Iberia.
    Any of the languages of ancientIberia. [L Iberia f. Gk Iberes Spaniards]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X