• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sivəlaiz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    11:37, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'sivəlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác civilise

    Ngoại động từ

    Làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá
    to civilize away
    bài trừ (hủ tục...)

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khai hóa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Enlighten, refine, polish, edify, educate, acculturate:Civilized people do not behave in such a boorish way.
    Tame,domesticate; broaden, elevate, acculturate: The claim that theycivilized the Aborigines means only that they forced them toconform to the White man's notion of civilization.

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 bring out of a barbarous or primitive stageof society.
    Enlighten; refine and educate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X