-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ ( (cũng) .obstructive)=== =====Sự tắc nghẽn, sự phá rối, sự cản trở trái phép===== ::[[commit]...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">əb'strʌkʃn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->12:25, ngày 5 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Tham khảo chung
- obstruction : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ