• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ ( (cũng) .obstructive)=== =====Sự tắc nghẽn, sự phá rối, sự cản trở trái phép===== ::[[commit]...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əb'strʌkʃn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    12:25, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /əb'strʌkʃn/

    Thông dụng

    Danh từ ( (cũng) .obstructive)

    Sự tắc nghẽn, sự phá rối, sự cản trở trái phép
    commit an obstruction
    phạm lỗi cản trở trái phép
    Điều trở ngại, vật cản trở
    your car is causing an obstruction
    xe ô tô của bạn đang làm tắc nghẽn giao thông
    Sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
    (y học) sự tắc (ruột...)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nghẽn ống
    sự nghẹt ống
    sự tắt ống

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    tắc đường

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cái nút đường ống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cản trở
    sự kẹt
    sự ngăn cản
    sự nghẽn
    sự tắc
    sự tắc nghẽn
    sự trở ngại
    trở ngại
    vật cản
    vật chướng ngại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Obstacle, barrier, bar, check, stumbling-block, hindrance,impediment, hurdle, hitch, snag, catch, bottleneck, limitation,constraint, restriction: The fallen trees created an almostimpassable obstruction.
    Checking, stopping, cessation,proscription, forbidding, forbiddance; hindering, impeding,limiting, halting, slowing: The obstruction of the bill'spassage can be blamed on the Tories.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of blocking; the state of beingblocked.
    The act of making or the state of becoming more orless impassable.
    An obstacle or blockage.
    The retarding ofprogress by deliberate delays, esp. of Parliamentary business.5 Sport the act of unlawfully obstructing another player.
    Med. a blockage in a bodily passage, esp. in an intestine.
    Obstructionism n. (in sense 4). obstructionist n. (in sense4). [L obstructio (as OBSTRUCT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X