• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ .so sánh=== =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) thô bạo một cách hỗn xược===== =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sæsi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:08, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'sæsi/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) thô bạo một cách hỗn xược
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) tươi tắn, bảnh bao
    a real sassy dresser
    người ăn mặc thật bảnh bao

    Oxford

    Adj.

    (sassier, sassiest) esp. US colloq. = SAUCY.
    Sassilyadv. sassiness n. [var. of SAUCY]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X