-
Dresser
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Kỹ thuật chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bureau , cabinet , chiffonier , closet , highboy , wardrobe , chest , chest of drawers , commode , cupboard
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ