• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">seit<font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:15, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /seit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy (như) satiate

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bão hòa

    Oxford

    V.tr.

    Gratify (desire, or a desirous person) to the full.
    Cloy, surfeit, weary with over-abundance (sated with pleasure).
    Sateless adj. poet. [prob. f. dial. sade, OE sadian (asSAD), assim. to SATIATE]

    Tham khảo chung

    • sate : National Weather Service
    • sate : amsglossary
    • sate : Corporateinformation
    • sate : Chlorine Online