• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nuôi ngựa (trong chuồng)===== =====Sự chăm sóc ngựa===== =====Tiện nghi, cơ sở để nuôi ngựa; nơi nuôi ng...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'steibliŋ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:09, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'steibliŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nuôi ngựa (trong chuồng)
    Sự chăm sóc ngựa
    Tiện nghi, cơ sở để nuôi ngựa; nơi nuôi ngựa
    the house has stabling for 20 horses
    căn nhà này nhốt được 20 con ngựa

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đổ tàu
    sự dừng tàu

    Oxford

    N.

    Accommodation for horses.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X