-
Thông dụng
Giới từ
Trong (thời gian), được (mức là...)
- to last for an hour
- kéo dài trong một tiếng đồng hồ
- to walk for three kilometers
- đi bộ được ba kilômét
- we have worked here for six months
- chúng tôi làm việc ở đây đã được sáu tháng
- alas for him!
- thương thay cho nó!
- to be for it
- (từ lóng) phải bị trừng phạt
- to be not long for this world
- gần đất xa trời
- fie for shame!
- thẹn quá! nhục quá!
- for all I know
- trong chừng mực mà tôi biết
- for all the world
- đúng như, hệt như
- to look for all the world like a monkey
- trông hệt như một con khỉ
- for good
- mãi mãi, vĩnh viễn
- for certain
Xem certain
Xem life
Xem once
Xem nothing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
preposition
- after , as , beneficial to , concerning , conducive to , during , for the sake of , in contemplation of , in exchange for , in favor of , in furtherance of , in order to , in order to get , in place of , in pursuance of , in spite of , in the direction of , in the interest of , in the name of , notwithstanding , on the part of , on the side of , pro , supposing , to , to counterbalance , to go to , to the amount of , to the extent of , toward , under the authority of , with a view to , with regard to , with respect
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ