• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vừa lòng, vừa ý; thoả mãn (tuy không xuất sắc lắm)===== ::satisfactory result ::kết quả tốt đẹp ::[[s...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,sætis'fæktəri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:23, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /,sætis'fæktəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vừa lòng, vừa ý; thoả mãn (tuy không xuất sắc lắm)
    satisfactory result
    kết quả tốt đẹp
    satisfactory proof
    chứng cớ đầy đủ
    (tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội

    Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    thỏa đáng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Adequate, sufficient, acceptable, passable, all right, notbad, good enough, fair, Colloq OK or okay: I'd say that thefood at Michelle's is satisfactory but not outstanding.

    Oxford

    Adj.

    Adequate; causing or giving satisfaction (was asatisfactory pupil).
    Satisfying expectations or needs;leaving no room for complaint (a satisfactory result).
    Satisfactorily adv. satisfactoriness n. [F satisfactoire ormed.L satisfactorius (as SATISFY)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X