• /,sætis'fæktəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vừa lòng, vừa ý; thoả mãn (tuy không xuất sắc lắm)
    satisfactory result
    kết quả tốt đẹp
    satisfactory proof
    chứng cớ đầy đủ
    (tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội

    Chuyên ngành

    Đo lường & điều khiển

    thỏa đáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X