• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đem lại sự thoả mãn, làm thoả mãn, làm vừa ý===== ::a satisfying result ::kết quả thoả mãn == Từ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sætisfaiiη</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:25, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'sætisfaiiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đem lại sự thoả mãn, làm thoả mãn, làm vừa ý
    a satisfying result
    kết quả thoả mãn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giải pháp thỏa hiệp
    thỏa đáng

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Gratifying, satisfactory, fulfilling, filling, satiating;comforting, pleasing, pacifying, pleasurable: That was a verysatisfying meal. It is a satisfying feeling to know that you arehappy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X