• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đĩa nhỏ, nông để đựng chén; đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)===== ::saucer eye ::( định ngữ) mắt to...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sɔ:sə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:29, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'sɔ:sə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đĩa nhỏ, nông để đựng chén; đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)
    saucer eye
    ( định ngữ) mắt to và tròn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lõm, hố

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cái âu

    Nguồn khác

    • saucer : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A shallow circular dish used for standing a cup on and tocatch drips.
    Any similar dish used to stand a plant pot etc.on.
    Saucerful n. (pl. -fuls). saucerless adj. [ME, =condiment-dish, f. OF saussier(e) sauce-boat, prob. f. LLsalsarium (as SAUCE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X