• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Như aquiculture===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nghề nuôi trồng thủy sản===== === Nguồn khác === *...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ækwә,kʌltʃә</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:17, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'ækwә,kʌltʃә/

    Thông dụng

    Như aquiculture

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nghề nuôi trồng thủy sản

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The cultivation or rearing of aquatic plants or animals. [Laqua water + CULTURE, after agriculture]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X