• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ .so sánh=== =====Vui vẻ, dễ thương (người...)===== ::a pleasant companion ::người bạn ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pleznt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    11:55, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'pleznt/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Vui vẻ, dễ thương (người...)
    a pleasant companion
    người bạn vui vẻ, dễ thương
    pleasant manner
    thái độ vui vẻ dễ thương
    Làm thích ý, vừa ý, dễ chịu; dịu dàng, thân mật
    a pleasant evening
    một buổi tối thú vị
    a pleasant story
    một câu chuyện thú vị; một câu chuyện hay
    a pleasant voice
    giọng nói dịu dàng
    pleasant weather
    tiết trời dễ chịu, tiết trời đẹp
    (từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thích thú

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Pleasing, pleasurable, nice, enjoyable, satisfying,good, lovely, attractive, inviting, enjoyable, gratifying,delightful, charming, agreeable, suitable, fitting, appropriate;harmonious, euphonious, melodic, mellifluous; delicious,delectable, palatable, savoury, toothsome: Travelling on theOrient Express was a most pleasant experience. The bedroom isdecorated in a combination of pleasant colours. He simplydoesn't find sunbathing particularly pleasant. That sauce has avery pleasant taste. 2 friendly, affable, amiable, amicable,gregarious, companionable, sociable, engaging, attractive,winning, open, approachable, outgoing, welcoming, hospitable,agreeable, gracious, charming, congenial, genial, nice,likeable, urbane, cultivated, genteel, polite, courteous,well-mannered, suave, debonair, polished, well-bred, cultured:Murray always has a pleasant expression on his face. He is quitea pleasant fellow, once you get to know him. 3 fair, sunny,clear, bright, cloudless, balmy, nice, fine: What a pleasantday for an outing in the country!

    Oxford

    Adj.

    (pleasanter, pleasantest) pleasing to the mind, feelings,or senses.
    Pleasantly adv. pleasantness n. [ME f. OFplaisant (as PLEASE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X