• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">'plezntli</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'plezntli</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'plezəntli</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    12:04, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'plezəntli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Vui vẻ, dễ thương
    smile pleasantly
    mỉm cười dễ thương
    Làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật
    (từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X