• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ & liên từ=== =====Tuy nhiên, tuy thế mà===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adv.=== =====Still, notwithstanding, yet, ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,nevəðə'les</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:11, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /,nevəðə'les/

    Thông dụng

    Phó từ & liên từ

    Tuy nhiên, tuy thế mà

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Still, notwithstanding, yet, in spite of that, despitethat, nonetheless, regardless, be that as it may, for all that,even so, but, however, just or all the same, everythingconsidered, at any rate, anyway, in any case, in any event, atall events, Literary withal: He said he dislikes sweets;nevertheless, he ate a whole bar of chocolate.

    Oxford

    Adv.

    In spite of that; notwithstanding; all the same.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X