• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di'mɔliʃ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    14:07, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /di'mɔliʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phá huỷ; đánh đổ
    to demolish a doctrine
    đánh đổ một học thuyết

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kéo đổ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm hư hỏng
    phá hủy

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Tear or pull down, dismantle, reduce to ruin(s), smash,pull to pieces, knock down, raze, topple, destroy, level: Thisbuilding will have to be demolished to make room for the newshopping mall. 2 destroy, end, bring to an end, make an end of,put an end to, devastate, terminate, annihilate, overturn,overthrow, crush, defeat, refute, disprove, dispose of,suppress, squelch, quash: With just one phrase he demolishedtheir entire argument.

    Oxford

    V.tr.

    A pull down (a building). b completely destroy orbreak.
    Overthrow (an institution).
    Refute (an argument,theory, etc.).
    Joc. eat up completely and quickly.
    Demolisher n. demolition n. demolitionist n. [F d‚molir f.L demoliri (as DE-, moliri molit- construct f. moles mass)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X