• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) lữ đoàn===== =====Đội tàu===== ::a fire brigade ::một đội cứu hoả ===Ngoại động từ===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bri'geid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:49, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /bri'geid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) lữ đoàn
    Đội tàu
    a fire brigade
    một đội cứu hoả

    Ngoại động từ

    Tổ chức thành lữ đoàn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đội sản xuất

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Mil. a a subdivision of an army. b a Britishinfantry unit consisting usu. of 3 battalions and forming partof a division. c a corresponding armoured unit.
    An organizedor uniformed band of workers (fire brigade).
    Colloq. anygroup of people with a characteristic in common (thecouldn't-care-less brigade).
    V.tr. form into a brigade. [Ff. It. brigata company f. brigare be busy with f. brigastrife]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X