• /bri'geid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) lữ đoàn,lực lượng
    Đội tàu
    a fire brigade
    một đội cứu hoả

    Ngoại động từ

    Tổ chức thành lữ đoàn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đội sản xuất

    Địa chất

    tổ, đội

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    individual , one

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X