• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo bảnh bao (cho ai)===== ::dandified appearance ::vẻ diêm ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dændifai</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:48, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'dændifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo bảnh bao (cho ai)
    dandified appearance
    vẻ diêm dúa bảnh bao, vẻ công tử bột

    Oxford

    V.tr.

    (-ies, -ied) cause to resemble a dandy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X