• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hoá lỏng được===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hóa lỏng được===== =====nó...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'likwifaiəbl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:30, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'likwifaiəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoá lỏng được

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa lỏng được
    nóng chảy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hóa lỏng được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X