• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng===== =====Mềm mỏng===== =====Luồn cúi, quỵ luỵ===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sʌpl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:49, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'sʌpl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng
    Mềm mỏng
    Luồn cúi, quỵ luỵ
    Thuần
    a supple horse
    ngựa thuần

    Ngoại động từ

    Làm cho mềm, làm cho dễ uốn
    Tập (ngựa) cho thuần

    Nội động từ

    Trở nên mềm, trở nên dễ uốn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Flexible, flexile, pliant, bendable, elastic, resilient,pliable, tractile, fictile: He made a rug-beater out of somesupple lengths of bamboo.
    Willowy, lithe, limber, nimble,pliant, lissom or lissome, graceful, athletic: She has thesupple body of a dancer.
    Tractable, compliant, yielding,accommodating, obliging, complaisant, acquiescent, submissive,unresistant, unresisting, servile, obsequious, ingratiating,fawning, toadying: With supple words the miserable sycophantwormed his way into father's confidence.

    Oxford

    Adj. & v.

    Adj. (suppler, supplest) 1 flexible, pliant;easily bent.
    Compliant; avoiding overt resistance; artfullyor servilely submissive.
    V.tr. & intr. make or become supple.
    Suppleness n. [ME f. OF souple ult. f. L supplex supplicissubmissive]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X