-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào)===== =====Quả vani===== =====Hương vị lấ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">və'nilə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==03:49, ngày 7 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Hương vị lấy từ vỏ quả vani hoặc một sản phẩm tổng hợp có hương vị giống như thế
- vanilla ice
- kem vani
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ