• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào)===== =====Quả vani===== =====Hương vị lấ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">və'nilə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:49, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /və'nilə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào)
    Quả vani
    Hương vị lấy từ vỏ quả vani hoặc một sản phẩm tổng hợp có hương vị giống như thế
    vanilla ice
    kem vani

    Oxford

    N.

    A any tropical climbing orchid of the genus Vanilla, esp.V. planifolia, with fragrant flowers. b (in full vanilla-pod)the fruit of these.
    A substance obtained from the vanilla-podor synthesized and used to flavour ice-cream, chocolate, etc.[Sp. vainilla pod, dimin. of vaina sheath, pod, f. L VAGINA]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X