• /və'nilə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào)
    Quả vani
    Hương vị lấy từ vỏ quả vani hoặc một sản phẩm tổng hợp có hương vị giống như thế
    vanilla ice
    kem vani


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X